Có 2 kết quả:
深浅 shēn qiǎn ㄕㄣ ㄑㄧㄢˇ • 深淺 shēn qiǎn ㄕㄣ ㄑㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep or shallow
(2) depth (of the sea)
(3) limits of decorum
(2) depth (of the sea)
(3) limits of decorum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep or shallow
(2) depth (of the sea)
(3) limits of decorum
(2) depth (of the sea)
(3) limits of decorum
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0